Quyền sở hữu sáng chế tại Việt Nam

Banner background

Quyền sở hữu sáng chế tại Việt Nam

  •  22/10/2025

1. Mở đầu
Sáng chế là tài sản trí tuệ quan trọng, đóng vai trò then chốt trong phát triển công nghệ và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều cá nhân và doanh nghiệp còn băn khoăn về quyền sở hữu sáng chế, nhất là khi sáng chế do nhiều người cùng thực hiện hoặc phát triển trong doanh nghiệp.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết quyền sở hữu sáng chế tại Việt Nam, căn cứ pháp lý, phạm vi quyền lợi và nghĩa vụ đi kèm.

2. Cơ sở pháp lý
Luật Sở hữu trí tuệ Việt Nam 2005 (sửa đổi, bổ sung 2009 và 2019).
Nghị định 103/2006/NĐ-CP hướng dẫn thi hành một số điều về quyền sở hữu công nghiệp, bao gồm sáng chế.
Các văn bản hướng dẫn liên quan về đăng ký, chuyển giao và khai thác sáng chế.

3. Ai được coi là chủ sở hữu sáng chế?
3.1. Tác giả sáng chế
Là người trực tiếp tạo ra sáng chế (cá nhân hoặc nhóm).
Có quyền được ghi tên trên bằng sáng chế và nhận lợi ích vật chất hợp lý, trừ khi có thỏa thuận khác với tổ chức sử dụng sáng chế.
3.2. Tổ chức, doanh nghiệp sở hữu sáng chế
Nếu sáng chế được tạo ra trong quá trình thực hiện nhiệm vụ công việc hoặc hợp đồng lao động, chủ sở hữu thường là doanh nghiệp, tổ chức.
Tác giả vẫn có quyền nhận thù lao, phần trăm doanh thu hoặc lợi ích hợp lý, nhưng quyền sở hữu thuộc doanh nghiệp.
3.3. Sáng chế đồng sở hữu
Nếu nhiều tác giả cùng phát triển sáng chế, quyền sở hữu có thể chia theo thỏa thuận hoặc luật định: tất cả đồng sở hữu sáng chế, cùng quyết định việc khai thác, cấp phép, nhượng quyền.

4. Quyền của chủ sở hữu sáng chế
Quyền sử dụng độc quyền
Sản xuất, bán, nhập khẩu, lưu hành hoặc sử dụng sáng chế.
Quyền cấp phép hoặc nhượng quyền
Chủ sở hữu có thể cấp phép hoặc nhượng quyền sáng chế cho cá nhân, doanh nghiệp khác, nhận lợi ích kinh tế từ việc khai thác sáng chế.
Quyền chống sao chép, xâm phạm
Ngăn chặn các hành vi sao chép, sản xuất trái phép, buôn bán hoặc sử dụng trái phép sáng chế.
Chủ sở hữu có quyền khởi kiện dân sự, yêu cầu xử lý hành chính hoặc hình sự.
Quyền chuyển nhượng
Chủ sở hữu có thể bán hoặc chuyển giao sáng chế cho người khác.
Việc chuyển nhượng phải được lập bằng văn bản và đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ để có hiệu lực pháp lý.

5. Nghĩa vụ của chủ sở hữu sáng chế
Khai thác sáng chế hợp pháp
Chủ sở hữu có nghĩa vụ sử dụng sáng chế hoặc cho phép người khác sử dụng hợp pháp, tránh lãng phí nguồn lực.
Nộp phí duy trì hiệu lực bằng
Để bảo vệ quyền sở hữu, chủ sở hữu phải nộp phí duy trì hàng năm theo quy định, tránh tình trạng bằng sáng chế hết hiệu lực.
Tuân thủ quy định về chuyển giao và khai thác
Khi chuyển nhượng hoặc cấp phép, phải tuân thủ văn bản pháp lý về sở hữu công nghiệp, bảo đảm quyền lợi cho các bên liên quan.

6. Thời hạn và hiệu lực quyền sở hữu sáng chế
Hiệu lực: 20 năm kể từ ngày nộp đơn đăng ký.
Gia hạn: Không được gia hạn thêm.
Sau khi hết hiệu lực, sáng chế trở thành tài sản công cộng, mọi người có thể sử dụng mà không vi phạm pháp luật.

7. Vai trò của Tín Luật
Tín Luật là tổ chức đại diện sở hữu công nghiệp uy tín, hỗ trợ:
Tư vấn quyền sở hữu sáng chế cho cá nhân và doanh nghiệp.
Soạn hồ sơ đăng ký, nộp đơn và theo dõi tiến trình tại Cục Sở hữu trí tuệ Việt Nam.
Hướng dẫn các thủ tục chuyển nhượng, cấp phép và khai thác sáng chế hợp pháp.
Hỗ trợ xử lý tranh chấp, xâm phạm quyền sở hữu sáng chế.
📞 Liên hệ Tín Luật: 0901 000 959
📧 Email: tinh@tinluat.vn
🌐 Website: www.tinluat.vn

8. Kết luận
Quyền sở hữu sáng chế là công cụ pháp lý quan trọng giúp bảo vệ tài sản trí tuệ, khai thác giá trị kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cá nhân tác giả: được ghi danh, hưởng lợi ích hợp lý.
Doanh nghiệp sở hữu: nắm quyền khai thác độc quyền, cấp phép, nhượng quyền và bảo vệ công nghệ.
Sáng chế hết hiệu lực: trở thành tài sản công cộng, phục vụ lợi ích chung.
👉 Để bảo vệ quyền sở hữu sáng chế, doanh nghiệp và cá nhân nên tư vấn và đăng ký với Tín Luật, đảm bảo quyền lợi pháp lý và khai thác giá trị tối đa từ sáng tạo.